Có 2 kết quả:
积厚流广 jī hòu liú guǎng ㄐㄧ ㄏㄡˋ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄨㄤˇ • 積厚流廣 jī hòu liú guǎng ㄐㄧ ㄏㄡˋ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄨㄤˇ
jī hòu liú guǎng ㄐㄧ ㄏㄡˋ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deep rooted and influential
Bình luận 0
jī hòu liú guǎng ㄐㄧ ㄏㄡˋ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deep rooted and influential
Bình luận 0